Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bắt buộc


obliger; contraindre; forcer
Tôi không muốn bắt buộc anh
je ne veux pas vous contraindre
Tôi bắt buộc phải từ chối
je suis obligé de refuser
Bổn phận bắt buộc tôi phải làm vậy
mon devoir m'y oblige
Bắt buộc ai phải im lặng
contraindre qqn au silence
Bắt buộc ai phải làm gì
forcer quelqu'un à faire quelque chose
obligatoire, de rigueur; imposé
Nền giáo dục bắt buộc
enseignement obligatoire
Y phục bắt buộc
tenue de rigueur
Giá bắt buộc
prix imposé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.