| obliger; contraindre; forcer |
| | Tôi không muốn bắt buộc anh |
| je ne veux pas vous contraindre |
| | Tôi bắt buộc phải từ chối |
| je suis obligé de refuser |
| | Bổn phận bắt buộc tôi phải làm vậy |
| mon devoir m'y oblige |
| | Bắt buộc ai phải im lặng |
| contraindre qqn au silence |
| | Bắt buộc ai phải làm gì |
| forcer quelqu'un à faire quelque chose |
| | obligatoire, de rigueur; imposé |
| | Nền giáo dục bắt buộc |
| enseignement obligatoire |
| | Y phục bắt buộc |
| tenue de rigueur |
| | Giá bắt buộc |
| prix imposé |